Khác biệt giữa bản sửa đổi của “điểm”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Quangbao (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
Cumeo89 (thảo luận | đóng góp)
n liên kết dùng chữ thường (trừ danh từ tiếng Đức), -trans- là đề mục cấp III, trong trường hợp này là thuộc về danh từ hơn là động từ
Dòng 7:
# Một [[khái niệm]] [[hình học]] chỉ [[thành phần]] [[nhỏ]] nhất cấu tạo nên mọi hình hình học (các hình hình học này còn gọi là các [[tập hợp]] điểm).
#: ''Tập hợp các '''điểm''' cách đều '''điểm''' O một khoảng r cho trước trong [[không gian]] hai chiều là [[đường tròn]] (O;r)''.
# Một [[nơi]], một [[vấn đề]] cụ thể nào đó
#: ''Hội An là một '''điểm''' [[du lịch]] nổi tiếng''.
# Một [[nút]] đánh dấu một [[trạng thái]] nào đó.
Dòng 13:
# Một [[thang bậc]] dùng để [[định lượng]] chất lượng cho một [[đối tượng]].
#: ''Bài làm của cô ấy được 8/10 '''điểm'''.
 
{{-syn-}}
{{đầu}}
* [[Nơinơi]] (tùy ngữ cảnh)
{{giữa}}
* [[Chấmchấm]] (tùy ngữ cảnh)
{{cuối}}
 
{{-drv-}}
{{đầu}}
* [[Giaogiao điểm]]
* [[Tụtụ điểm]]
* [[Tâmtâm điểm]]
* [[điểm ba]]
{{giữa}}
* [[Điểmđiểm basôi]]
* [[Điểmđiểm sôibão hòa]]
* [[Điểmđiểm bão hòasố]]
* [[Điểm số]]
{{cuối}}
 
{{-trans-}}
{{đầu}}
* {{eng}}: [[dot]], [[point]], [[mark]]
* {{fra}}: [[point]], [[note]], [[punctum]], [[marquer]], [[parsemer]], [[sonner]], [[situation]], [[compter]], [[colorer]]
{{giữa}}
* {{deu}}: [[Punkt]], [[Mark]], [[Marke]], [[Markierung]], [[Schulnote]], [[Zeichen]], [[Zensur]]
{{cuối}}
 
{{-verb-}}
# [[đếm|Đếm]] lại, [[xem xét]] lại
#: ''Học sinh nào trốn học sẽ phải viết một bản kiểm '''điểm'''''.
# Đến một nút trạng thái nào đó
#: ''Giao thừa đã '''điểm'''''.
# [[thêm|Thêm]] vào một [[phần]] nhỏ
#: ''Cành lê trắng '''điểm''' một vài bông hoa''.
{{-drv-}}
{{đầu}}
* [[Điểmđiểm số]]
* [[Điểmđiểm binh]]
* [[Kiểmkiểm điểm]]
* [[Điểm báo]]
{{giữa}}
* [[Điểm tâm]]
* [[Điểm xuyết]]
{{cuối}}
{{-trans-}}
{{đầu}}
* {{eng}}: dot, point, mark
* {{fra}}: point, note, punctum, marquer, parsemer, sonner, situation, compter, colorer
{{giữa}}
* [[Điểmđiểm báo]]
* {{deu}}: Punkt, Mark, Marke, Markierung, Schulnote, Zeichen, Zensur
* [[Điểmđiểm tâm]]
* [[Điểmđiểm xuyết]]
{{cuối}}
 
{{mẫu}}
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]