Khác biệt giữa bản sửa đổi của “呆”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 9:
** [[Wiktionary:Bính âm|Bính âm]]: [[ái]] ([[ai]]<sup>2</sup>)
**{{hanviet|[[bảo]], [[ngộc]], [[ngốc]], [[ngai]]}}
*{{Hang}}: [[매]], [[태]], [[보]]
{{-cmn-}}
{{-
'''呆'''
#
{{-vie-n-}}
Hàng 23 ⟶ 22:
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|n|g|a|i}}/, /{{VieIPA|n|g|ố}}/, /{{VieIPA|n|g|ã|i}}/, /{{VieIPA|d|ạ|i}}/, /{{VieIPA|n|g|ố|c}}/, /{{VieIPA|n|g|ó}}/, /{{VieIPA|n|g|ộ|c}}/, /{{VieIPA|n|g|ó|c}}/, /{{VieIPA|b|ả|o}}/}}
[[Thể loại:
[[en:呆]]
|