Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tàu sân bay”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 6:
{{-noun-}}
'''tàu sân bay'''
# [[tàu chiến|Tàu chiến]] [[nổi]] dùng làm [[căn cứ]] [[không quân]], được [[trang bị]] [[phương tiện]] cho [[máy bay]] [[cất cánh]], [[hạ cánh]], [[nhà chứa]] [[máy bay]].... [[tốc độ|Tốc độ]] của loại tàu này thường là vài [[hải lí]]/[[giờ]]. Chúng có thể chở được hàng chục đến hàng trăm [[máy bay]].
{{-trans-}}
|