Khác biệt giữa bản sửa đổi của “卞”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TTT (thảo luận | đóng góp)
n Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 16:26, ngày 20 tháng 5 năm 2008

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Người thiếu nhẫn nại, người sốt ruột.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bẹn, bền, biện, bèn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

  • IPA: /ɓɛ̰n31/, /ɓen21/, /ɓḭɜn31/, /ɓɛn21/