Khác biệt giữa bản sửa đổi của “畜”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TTT (thảo luận | đóng góp)
n Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 16:
'''畜'''
# [[vật nuôi|Vật nuôi]], [[thú]] [[nuôi]].
#:[[家]]畜 - [[gia súc]], thú nuôi trong [[gia đình]]
{{TTT:Han}}
 
{{-vie-n-}}