Khác biệt giữa bản sửa đổi của “long”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Mở rộng
Dòng 1:
{{-engvie-}}
{{-pron-}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|l|o|n|g}}/}}
 
{{-hanviet-}}
{{top}}
*[[鸗]]: [[sương]], [[long]]
*[[隆]]: [[long]]
*[[𠊋]]: [[long]]
*[[栊]]: [[não]], [[long]], [[lung]]
*[[㰍]]: [[long]], [[lung]]
*[[攏]]: [[lũng]], [[long]], [[lung]]
*[[𪚓]]: [[long]], [[lung]]
*[[龒]]: [[long]]
*[[𪚗]]: [[long]], [[lung]]
*[[躘]]: [[lúng]], [[long]]
*[[龙]]: [[lũng]], [[sủng]], [[long]]
*[[𪚘]]: [[long]], [[lung]]
*[[𪚞]]: [[long]], [[lung]]
*[[𪚠]]: [[long]], [[lung]]
*[[朧]]: [[lông]], [[long]], [[lung]]
*[[蠩]]: [[chư]], [[long]]
*[[蠪]]: [[long]]
*[[䰱]]: [[linh]], [[long]]
*[[徿]]: [[long]]
{{mid}}
*[[𩵁]]: [[linh]], [[long]]
*[[𩵀]]: [[linh]], [[long]]
*[[癃]]: [[long]], [[lung]]
*[[𩵂]]: [[linh]], [[long]]
*[[𦱉]]: [[long]]
*[[𥫈]]: [[long]]
*[[龍]]: [[lũng]], [[sủng]], [[long]], [[lóng]]
*[[龘]]: [[lũng]], [[đạp]], [[long]]
*[[𢅛]]: [[long]]
*[[竜]]: [[long]]
*[[驡]]: [[long]]
*[[㡣]]: [[long]]
*[[拢]]: [[lũng]], [[long]], [[lung]]
*[[鏧]]: [[long]]
*[[胧]]: [[lông]], [[long]], [[lung]]
*[[龓]]: [[long]], [[lung]]
*[[櫳]]: [[lông]], [[long]], [[lung]]
*[[窿]]: [[long]], [[lung]]
{{bottom}}
 
{{-hanviet-t-}}
{{top}}
*[[櫳]]: [[long]]
*[[龍]]: [[sủng]], [[long]]
{{mid}}
*[[攏]]: [[long]]
*[[隆]]: [[long]]
{{bottom}}
 
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[󰋽]]: [[long]]
*[[𢲣]]: [[lung]], [[rung]], [[lồng]], [[giồng]], [[trồng]], [[long]]
*[[蘢]]: [[rong]], [[lung]], [[lùng]], [[long]]
*[[㚅]]: [[long]]
*[[瀧]]: [[lung]], [[rồng]], [[rông]], [[sông]], [[long]]
*[[隆]]: [[lung]], [[lông]], [[long]]
*[[嚨]]: [[lung]], [[lùng]], [[long]]
*[[󰌋]]: [[luông]], [[lông]], [[long]]
*[[龍]]: [[lung]], [[luông]], [[luồng]], [[lỏng]], [[lúng]], [[long]]
*[[攏]]: [[ruồng]], [[lung]], [[lũng]], [[long]]
{{mid}}
*[[珑]]: [[lung]], [[long]]
*[[龙]]: [[long]]
*[[龒]]: [[long]]
*[[瓏]]: [[lung]], [[long]]
*[[󰎅]]: [[long]]
*[[咙]]: [[lung]], [[long]]
*[[躘]]: [[lồng]], [[ruông]], [[long]]
*[[滝]]: [[lùng]], [[rồng]], [[rông]], [[sông]], [[suông]], [[long]]
*[[竜]]: [[lung]], [[luôn]], [[long]]
*[[徿]]: [[long]]
{{bottom}}
 
{{-paro-}}
{{đầu}}
:* [[lóng]]
:* [[lỏng]]
:* [[lọng]]
:* [[lồng]]
{{giữa}}
:* [[lõng]]
:* [[lòng]]
:* [[lông]]
:* [[lộng]]
{{cuối}}
 
{{-adj-}}
'''long'''
# [[rời ra|Rời ra]].
#: ''Răng '''long'''.''
 
{{-noun-}}
'''long'''
# Con [[rồng]].
# Dài, xa (không gian), lâu (thời gian)
 
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}
 
{{-eng-}}
{{rank-eng|himself|go|how|119|long|am|way|even}}
{{-pron-}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]:
** {{IPA|/ˈlɒŋ/}} {{term|Anh}}
** {{IPA|/ˈlɔːŋ/}}, {{IPA|/ˈlɑŋ/}} {{term|Mỹ}}
{{pron-audio
|place=Colorado, Hoa Kỳ (nam giới)
|file=En-us-long.ogg
|pron=ˈlɑŋ}}
 
{{-adj-}}
{{eng-adj|er}}
# [[dài|Dài]], [[xa]] ([[không gian]]), [[lâu]] ([[thời gian]]).
#: ''a '''long''' journey'' — một cuộc hành trình dài
#: ''to live a '''long''' life'' — sống lâu
#: ''It ishas been '''long''' since I heard offrom him'' — đã từ lâu tôi không được tin gì của anh ta
# [[kéo dài|Kéo dài]].
#: ''a one-month -'''long''' leave'' — thời gian nghỉ phép (kéo dài) một tháng
# [[cao|Cao]]; [[nhiều]], [[đáng kể]].
#: ''a '''long''' price'' — giá cao
#: ''for '''long''' years'' — trong nhiều năm
#: ''a '''long''' family'' — gia đình đông con
# [[dài dòng|Dài dòng]], [[chán]].
#: ''what a '''long''' speech!'' — bài nói sao mà dài dòng thế!
# [[quá|Quá]], [[hơn]].
#: ''a '''long''' hundred'' — ({{term|thương nghiệp)}} một trăm hai mươi
# [[chậm|Chậm]], [[chậm trễ]], [[lâu]].
#: ''Don't be '''long'''!'' — đừng chậm nhé
 
{{-expr-}}
* '''to bid a long farewell''': [[tạm biệt|Tạm biệt]] trong một [[thời gian]] [[dài]].
* '''to draw the long bow''': {{see-entry|bow}}
* '''to have a long arm''': [[mạnh|Mạnh]] [[cánh]][[thế lực]].
* '''to have a long face''': [[mặt|Mặt]] [[dài]] ra, [[chán nản]], [[buồn]] [[xỉu]].
* '''to have a long head''': [[linh lợi|Linh lợi]]; [[láu lỉnh]]; [[nhìn]] [[xa]] [[thấy]] [[rộng]].
* '''to have a long tongue''': hayHay [[nói]] nhiều.
* '''to have a long wind''': [[trường|Trường]] [[hơi]], có thể [[chạy]] [[lâu]] mà không [[nghỉ]]; có thể [[nói]] [[mãi]] mà không [[mệt]].
* '''to make a long arm''': [[với|Với]] [[tay]] ai (để [[lấy]] cái gì).
* '''to make a long nose''': [[vẫy|Vẫy]] [[mũi]] [[chế giễu]]
* '''to take long views''': [[biết|Biết]] [[nhìn]] [[xa]] [[nghĩ]] rộng[[rộn]]g; nhìn [[thấu]] được [[vấn đề]].
* '''in the long run''': [[sau cùng|Sau cùng]], [[sau rốt]], [[kết quả]] là, [[rốt cuộc]].
* '''of long standing''': từ [[lâu đời]].
* '''one's long home''': {{see-entry|home}}
 
{{-syn-}}
; dài
* [[lengthy]]
; dài dòng
* [[lengthy]]
* [[verbose]]
; chậm
* [[late]]
* [[tardy]]
 
{{-ant-}}
; dài
* [[short]]
; kéo dài
* [[short]]
; dài dòng
* [[short]]
 
{{-noun-}}
{{eng-noun|-}}
# [[thời gian|Thời gian]] [[lâu]].
#: '''before '''long''''' — không bao lâu, chẳng bao lâu
# (thông{{term|Thông tục)}} vụVụ [[nghỉ hè]].
 
{{-expr-}}
* '''the long and the short of it''': [[tóm lại|Tóm lại]]; [[tất cả]] [[vấn đề]] [[thâu]] tóm lại, [[nói]] [[gọn]] lại.
 
{{-adv-}}
{{eng-adv|er}}
'''long'''
# [[lâu|Lâu]], trong một [[thời gian]] [[dài]].
#: ''you can stay here as '''long''' as you like:'' — anh có thể ở lại đây bao lâu tuỳ theo ý thích
# [[suốt|Suốt]] trong cả một [[khoảng]] [[thời gian]] [[dài]].
#: ''all day '''long''''' — suốt ngày
#: ''all one's life '''long''''' — suốt đời mình
# ({{term|+ ago, after, before, since)}} [[lâu|Lâu]], [[đã lâu]], từ lâu.
#: ''That happened '''long''' ago'' — việc đó xảy ra đã từ lâu
#: ''I knew him '''long''' before I knew you'' — tôi biết nó từ lâu trước khi biết anh
 
{{-expr-}}
* '''so long!''': (từ{{term|Từ Mỹ, nghĩa Mỹ)}} [[tạm biệt|Tạm biệt]]!
* '''so long as''', '''as long as''':
*# [[miễn là|Miễn là]], chỉ [[cần]], với [[điều kiện]].
*# [[chừng nào|Chừng nào]].
* '''to be long''' (+ động tính từ hiện tại): [[mãi|Mãi]] [[mới]].
*: ''to be '''long''' (in) finding something:'' — mãi mới tìm ra cái gì
 
{{-intr-verb-}}
'''long''' ''nội động từ''
# [[nóng lòng|Nóng lòng]], [[mong mỏi]], [[ước mong]], [[ao ước]].
#: ''I '''long''' to see him'' — tôi nóng lòng được gặp nó
#: ''I '''long''' for you letter'' — tôi mong mỏi thư anh
 
{{-forms-}}
{{eng-verb}}
 
{{-syn-}}
Hàng 77 ⟶ 210:
{{-rel-}}
* [[longed for]]
 
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
 
{{-nld-}}
{{-pron-}}
{{pron-audio
|place=Hà Lan (nam giới)
|file=Nl-long.ogg
|pron=}}
 
{{nl-biến danh|longen|longetje}}
{{-noun-}}
'''long''' {{mf}}
# [[phổi|Phổi]]: [[cơ quan]] mà trích [[ôxy]] từ không khí.
 
{{-rel-}}
* [[kieuw]] {{f}}
 
{{-gle-}}
{{-noun-}}
'''long''' {{f}}
# [[tàu thủy|Tàu thủy]], [[tàu]].
 
{{-fra-}}
Hàng 142 ⟶ 298:
{{R:FVDP}}
 
{{-duttpi-}}
{{-pronprep-}}
'''long'''
{{pron-audio
# [[về|Về]] [[phía]], [[hướng]] về; [[vào]], vào [[trong]].
|place=Hà Lan <!-- Feel free to precise the city or the area -->
# [[ở|Ở]], [[tại]], [[trong]] ([[nơi]] [[chốn]], [[không gian]]...); [[gần]], [[cận]].
|file=Nl-long.ogg
|pron=}}
{{-noun-}}
#'''long''' {{f}} hoặc {{m}} &ndash; [[phổi]]: [[cơ quan]] mà trích [[ôxy]] từ không khí
 
{{nl-biến danh|longen|longetje}}
 
{{-vie-}}
{{-pron-}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|l|o|n|g}}/}}
 
{{-hanviet-}}
{{top}}
*[[鸗]]: [[sương]], [[long]]
*[[隆]]: [[long]]
*[[𠊋]]: [[long]]
*[[栊]]: [[não]], [[long]], [[lung]]
*[[㰍]]: [[long]], [[lung]]
*[[攏]]: [[lũng]], [[long]], [[lung]]
*[[𪚓]]: [[long]], [[lung]]
*[[龒]]: [[long]]
*[[𪚗]]: [[long]], [[lung]]
*[[躘]]: [[lúng]], [[long]]
*[[龙]]: [[lũng]], [[sủng]], [[long]]
*[[𪚘]]: [[long]], [[lung]]
*[[𪚞]]: [[long]], [[lung]]
*[[𪚠]]: [[long]], [[lung]]
*[[朧]]: [[lông]], [[long]], [[lung]]
*[[蠩]]: [[chư]], [[long]]
*[[蠪]]: [[long]]
*[[䰱]]: [[linh]], [[long]]
*[[徿]]: [[long]]
{{mid}}
*[[𩵁]]: [[linh]], [[long]]
*[[𩵀]]: [[linh]], [[long]]
*[[癃]]: [[long]], [[lung]]
*[[𩵂]]: [[linh]], [[long]]
*[[𦱉]]: [[long]]
*[[𥫈]]: [[long]]
*[[龍]]: [[lũng]], [[sủng]], [[long]], [[lóng]]
*[[龘]]: [[lũng]], [[đạp]], [[long]]
*[[𢅛]]: [[long]]
*[[竜]]: [[long]]
*[[驡]]: [[long]]
*[[㡣]]: [[long]]
*[[拢]]: [[lũng]], [[long]], [[lung]]
*[[鏧]]: [[long]]
*[[胧]]: [[lông]], [[long]], [[lung]]
*[[龓]]: [[long]], [[lung]]
*[[櫳]]: [[lông]], [[long]], [[lung]]
*[[窿]]: [[long]], [[lung]]
{{bottom}}
 
{{-hanviet-t-}}
{{top}}
*[[櫳]]: [[long]]
*[[龍]]: [[sủng]], [[long]]
{{mid}}
*[[攏]]: [[long]]
*[[隆]]: [[long]]
{{bottom}}
 
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[󰋽]]: [[long]]
*[[𢲣]]: [[lung]], [[rung]], [[lồng]], [[giồng]], [[trồng]], [[long]]
*[[蘢]]: [[rong]], [[lung]], [[lùng]], [[long]]
*[[㚅]]: [[long]]
*[[瀧]]: [[lung]], [[rồng]], [[rông]], [[sông]], [[long]]
*[[隆]]: [[lung]], [[lông]], [[long]]
*[[嚨]]: [[lung]], [[lùng]], [[long]]
*[[󰌋]]: [[luông]], [[lông]], [[long]]
*[[龍]]: [[lung]], [[luông]], [[luồng]], [[lỏng]], [[lúng]], [[long]]
*[[攏]]: [[ruồng]], [[lung]], [[lũng]], [[long]]
{{mid}}
*[[珑]]: [[lung]], [[long]]
*[[龙]]: [[long]]
*[[龒]]: [[long]]
*[[瓏]]: [[lung]], [[long]]
*[[󰎅]]: [[long]]
*[[咙]]: [[lung]], [[long]]
*[[躘]]: [[lồng]], [[ruông]], [[long]]
*[[滝]]: [[lùng]], [[rồng]], [[rông]], [[sông]], [[suông]], [[long]]
*[[竜]]: [[lung]], [[luôn]], [[long]]
*[[徿]]: [[long]]
{{bottom}}
 
{{-paro-}}
{{đầu}}
:* [[lóng]]
:* [[lỏng]]
:* [[lọng]]
:* [[lồng]]
{{giữa}}
:* [[lõng]]
:* [[lòng]]
:* [[lông]]
:* [[lộng]]
{{cuối}}
 
{{-adj-}}
'''long'''
# [[rời ra|Rời ra]].
#: ''Răng '''long'''.''
 
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}
 
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Phó từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Nội động từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Hà Lan]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Ireland]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Phó từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:TínhDanh từ tiếng ViệtTok Pisin]]
 
[[ar:long]]