Khác biệt giữa bản sửa đổi của “long”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nhập từ từ điển Hồ Ngọc Đức |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
{{-eng-}}
{{-pron-}}
{{-
'''long'''
# Dài, xa (không gian), lâu (thời gian)
Dòng 34:
* '''of long standing''': có từ lâu đời
* '''one's long home''': {{see-entry|home}}
{{-ant-}}▼
* [[short]]▼
{{-noun-}}
Hàng 74 ⟶ 77:
{{-rel-}}
* [[longed for]]
▲{{-ant-}}
▲* [[short]]
{{-fra-}}
|