Khác biệt giữa bản sửa đổi của “long”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
MonoBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: li:long, tlh:long
nhập từ từ điển Hồ Ngọc Đức
Dòng 1:
{{-eng-}}
{{-adjpron-}}
{{-adv-}}
'''long'''
# Dài, xa (không gian), lâu (thời gian)
# [[dài]]: có nhiều [[khoảng cách]] từ một cái điểm kết thức đi khác
#: ''a '''long''' journey'' — một cuộc hành trình dài
# [[lâu dài]]: mà [[bền]] lâu
#: ''to live a '''long''' life'' — sống lâu
#: ''It is '''long''' since I heard of him'' — đã từ lâu tôi không được tin gì của anh ta
# kéo dài
#: ''a one-month '''long''' leave'' — thời gian nghỉ phép (kéo dài) một tháng
# cao; nhiều, đáng kể
#: ''a '''long''' price'' — giá cao
#: ''for '''long''' years'' — trong nhiều năm
#: ''a '''long''' family'' — gia đình đông con
# dài dòng, chán
#: ''what a '''long''' speech!'' — bài nói sao mà dài dòng thế!
# quá, hơn
#: ''a '''long''' hundred'' — (thương nghiệp) một trăm hai mươi
# chậm, chậm trễ, lâu
#: ''Don't be '''long'''!'' — đừng chậm nhé
 
{{-expr-}}
* '''to bid a long farewell''': tạm biệt trong một thời gian dài
* '''to draw the long bow''': {{see-entry|bow}}
* '''to have a long arm''': mạnh cánh có thế lực
* '''to have a long face''': mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu
* '''to have a long head''': linh lợi; láu lỉnh; nhìn xa thấy rộng
* '''to have a long tongue''': hay nói nhiều
* '''to have a long wind''': trường hơi, có thể chạy lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt
* '''to make a long arm''': với tay ai (để lấy cái gì)
* '''to make a long nose''': vẫy mũi chế giễu
* '''to take long views''': biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề
* '''in the long run''': sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc
* '''of long standing''': có từ lâu đời
* '''one's long home''': {{see-entry|home}}
 
{{-noun-}}
{{eng-noun|-}}
# thời gian lâu
#: '''before long''' — không bao lâu, chẳng bao lâu
# (thông tục) vụ nghỉ hè
 
{{-expr-}}
* '''the long and the short of it''': tóm lại; tất cả vấn đề thâu tóm lại, nói gọn lại
 
{{-adv-}}
'''long'''
# lâu, trong một thời gian dài
#: you can stay here as long as you like: anh có thể ở lại đây bao lâu tuỳ theo ý thích
# suốt trong cả một khoảng thời gian dài
#: ''all day '''long''''' — suốt ngày
#: ''all one's life '''long''''' — suốt đời mình
# (+ ago, after, before, since) lâu, đã lâu, từ lâu
#: ''That happened '''long''' ago'' — việc đó xảy ra đã từ lâu
#: ''I knew him '''long''' before I knew you'' — tôi biết nó từ lâu trước khi biết anh
 
{{-expr-}}
* '''so long!''': (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tạm biệt!
* '''so long as''', '''as long as'''
*# miễn là, chỉ cần, với điều kiện là
*# chừng nào mà
* '''to be long''' (+ động tính từ hiện tại): mãi mới
*: to be long finding something: mãi mới tìm ra cái gì
 
{{-intr-verb-}}
'''long'''
# nóng lòng, mong mỏi, ước mong, ao ước
#: ''I '''long''' to see him'' — tôi nóng lòng được gặp nó
#: ''I '''long''' for you letter'' — tôi mong mỏi thư anh
 
{{-syn-}}
* [[yearn]]
 
{{-rel-}}
* [[longed for]]
 
{{-ant-}}
* [[short]]
{{nl-biến danh|longen|longetje}}
 
{{-fra-}}
Hàng 69 ⟶ 138:
* [[bref|Bref]], [[instantané]]
* [[concis|Concis]], [[succinct]]
*
 
{{-ref-}}
Hàng 81 ⟶ 149:
|pron=}}
{{-noun-}}
:#'''long''' {{f}} hoặc {{m}} – [[phổi]]: [[cơ quan]] mà trích [[ôxy]] từ không khí
 
{{nl-biến danh|longen|longetje}}
 
{{-vie-}}