Khác biệt giữa bản sửa đổi của “fought”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
MonoBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: simple:fought, te:fought
Cumeo89 (thảo luận | đóng góp)
chia động từ
Dòng 5:
|file=En-us-fought.ogg
|pron=}}
{{-noun-}}
'''fought'''
# Sự đấu [[tranh]], sự [[chiến]] đấu; [[trận]] đánh, cuộc [[chiến]] đấu.
#: ''to give fight; to make a fight'' — chiến đấu
#: ''valiant in fight'' — dũng cảm trong chiến đấu
#: ''a sham fight'' — trận giả
# {{term|Nghĩa bóng}} Sự [[mâu thuẫn]], sự [[lục]] đục.
# [[khả năng|Khả năng]] [[chiến]] đấu; [[tính]] [[hiếu chiến]], [[máu]] [[hăng]].
#: ''to have fight in one yet'' — còn hăng
 
{{-exprverb-}}
'''fought'''
* '''to show fight''': [[kháng cự|Kháng cự]] lại, [[chống cự]] lại.
# {{past of | fight}}
 
{{-intr-verbforms-}}
{{eng-verb|base=fight|fights|fighting|fight|fought}}
'''fought''' ''nội động từ fought''
# Đấu [[tranh]], [[chiến]] đấu, đánh [[nhau]].
#: ''to fight agianst imperialism'' — đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc
#: ''to fight for independence'' — đấu tranh để giành độc lập
 
{{-tr-verb-}}
'''fought''' ''ngoại động từ''
# Đấu [[tranh]], [[chiến]] đấu, đánh, [[tiến hành]] đấu [[tranh]] trong (vụ kiện, vụ tranh chấp... ); [[tranh luận]] (một vấn đề gì).
#: ''to fight a battle'' — đánh một trận
# [[điều kiện|Điều kiện]] (quân, tàu) trong [[trận]] đánh.
# Cho (gà... ) [[chọi]] [[nhau]]; cho (võ sĩ... ) [[giao]] đấu.
 
{{-expr-}}
* '''to fight down''': [[đánh bại|Đánh bại]], đè [[bẹp]].
* '''to fight it out''': Đấu [[tranh]] đến cùng; làm cho [[ra]] [[lý]] [[lẽ]].
* '''to light off''': Đánh [[lui]].
* '''to fight something out''': Đấu [[tranh]] để [[giải quyết]] một [[vấn đề]] gì.
* '''to fight shy of somebody''': [[tránh|Tránh]] [[xa]] ai.
* '''to fight one's way in life''': Đấu [[tranh]] để [[vươn]] [[lên]] trong [[cuộc sống]].
 
{{-ref-}}