Khác biệt giữa bản sửa đổi của “quay”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n sửa lỗi ví dụ ko xuống dòng. |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 38:
#: ''Trái Đất '''quay''' quanh Mặt Trời.''
#: '''''Quay''' tơ.''
# [[chuyển động|Chuyển động]] hoặc làm cho [[chuyển động]] để đổi [[hướng]], để [[hướng]] về [[phía]] nào đó.
#: ''Ngồi '''quay''' mặt đi.''
#: '''''Quay''' sang phải.''
#: '''''Quay''' cái quạt bàn sang phía khác.''
▲# Độ (thay đổi ý kiến, thái độ đột ngột, trái hoàn toàn với trước).
#: ''Mưa to, đành '''quay''' về.''
# [[chuyển tiếp|Chuyển tiếp]] [[sang]] [[hoạt động]] khác, [[việc]] khác.
Hàng 59 ⟶ 58:
# {{term|Kng.}} . [[Hỏi]] [[vặn vẹo]] [[cặn kẽ]] (thường nói về việc hỏi bài, thi cử).
#: '''''Quay''' thí sinh.''
{{-trans-}}
|