Khác biệt giữa bản sửa đổi của “abandon”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n thêm phát âm tiếng Anh
Cumeo89 (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 9:
{{-tr-verb-}}
'''abandon''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/ə.ˈbæn.dən/}}
# [[bộm|Bộm]] (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh)
# (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) [[từ bỏ]]; [[bỏ rơi]], [[ruồng bỏ]].
#: ''to '''abandon''' a hope'' — từ bỏ hy vọng
#: ''to '''abandon''' one's wife and children'' — ruồng bỏ vợ con