Khác biệt giữa bản sửa đổi của “hay”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: te:hay
Cumeo89 (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 41:
 
{{-adj-}}
# Một [[tính chất]] của [[sự vật]] [[thể hiện]] mức độ [[ủng hộ]] của [[đa số]] [[người]] được [[đánh giá]] là có [[tác dụng]] gây được [[hứng thú]] hoặc [[cảm xúc]] [[tốt đẹp]], [[dễ chịu]]; [[trái]] với [[dở]]. Với [[nghĩa]] này, từ này [[thường]] được [[sử dụng]] trong các [[phạm trù]] [[liên quan]] đến [[nghệ thuật]].
##:''VănHát '''hay''' chữ tốt.''
##Được đánh giá là có tác dụng gây được hứng thú hoặc cảm xúc tốt đẹp, dễ chịu; trái với [[dở]]. Với nghĩa này, từ này thường được sử dụng trong các phạm trù liên quan đến [[nghệ thuật]].
##:''HátVở kịch '''hay'''.''
##:''Vở kịchVăn '''hay''' chữ tốt.''
## Được đánh giá là [[đạt]] [[yêu cầu]] [[cao]], có tác dụng mang lại [[hiệu quả]] [[mong muốn]].
##:''Văn '''hay''' chữ tốt.''
##:''MộtLiều sáng kiếnthuốc '''hay'''.''
##Được đánh giá là đạt yêu cầu cao, có tác dụng mang lại hiệu quả mong muốn.
##:''Liều thuốcNgựa '''hay'''.''
##:''NgựaMột sáng kiến '''hay'''.''
## (kết hợp hạn chế). Có [[tác dụng]] [[đem lại]] sự [[tốt lành]].
##:''Một sáng kiến '''hay'''.''
#:''Nói điều '''hay''', làm việc tốt.''
##(kết hợp hạn chế). Có tác dụng đem lại sự tốt lành.
##:''Nói điềuTin '''hay''', làmbay việcxa tốt(tục ngữ).''
##:''TinXảy ra chuyện không '''hay''' bay xa (tục ngữ).''
## (khẩu ngữ). Có [[dáng vẻ]] [[dễ ưa]], gây được [[thiện cảm]] hoặc sự [[thích thú]].
##:''Xảy ra chuyện không '''hay'''''
##:''ĐứaKhông đẹp lắm nhưng trông rấtcũng '''hay'''.''
##(khẩu ngữ). Có dáng vẻ dễ ưa, gây được thiện cảm hoặc sự thích thú.
##:''KhôngĐứa đẹp lắm nhưng trông cũngrất '''hay'''.''
# {{like-entry|thường xuyên}}
##:''Đứa bé trông rất '''hay'''.''
#Đồng nghĩa với [[thường xuyên]]. Thường thường, một cách thường xuyên. #:''Ông khách '''hay''' đến chơi.''
 
{{-prepconj-}}
# {{like-entry|hoặc}}
#Đồng nghĩa với [[hoặc]]. Từ biểu thị quan hệ tuyển chọn giữa hai điều được nói đến, có điều này thì không có điều kia, và ngược lại.
#:''Về '''hay''' ở?''
#:''Anh '''hay''' nó đi cũng được.''
 
{{-verb-}}
# {{like-entry|biết}}
#Đồng nghĩa với [[biết]]. Biết là có điều nào đó đã xảy ra.
#: '''''Hay''' tin.''
#: ''Làm đến đâu '''hay''' đến đó.''
# (dùng sau "sẽ", "hẵng", "hãy"). [[tính|Tính]] [[liệu]] [[cách]] [[xử lí]] (nói về việc trong tương lai).
#:''Sau hẵng '''hay''', không hứa trước được.''
 
Dòng 75:
*[[hoặc]]
*[[biết]]
 
{{-ant-}}
* [[dở]]
 
{{-ref-}}