Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tư thế”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
n sửa lỗi ví dụ ko xuống dòng. |
||
Dòng 8:
{{-noun-}}
'''tư thế'''
# Cách đặt toàn thân thể và các bộ phận của thân thể như thế nào đó ở yên tại một vị trí nhất định.
#: '''''Tư thế''' đứng nghiêm.'' #: ''Ngồi với '''tư thế''' thoải mái.'' #: ''Tập bắn ở các '''tư thế''' nằm, quỳ, đứng.'' # Cách đi đứng, ăn [[mặc]], [[nói năng]], v. V. của một [[người]], [[phù hợp]] với [[cương vị]] của [[người]] đó (nói tổng quát).
#: #: ''Ăn {{-trans-}}
|