Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tròn”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TTT (thảo luận | đóng góp)
n Tự động xếp loại mục từ theo chuyên ngành
n sửa lỗi ví dụ ko xuống dòng.
Dòng 28:
{{-adj-}}
'''tròn'''
# Có [[hình dáng]], đường [[nét]] giống như [[hình tròn]], đường [[tròn]].
#: [[''Khuôn]] [[mặt]] [['''tròn]]'''.''
#: [[''Trăng]] [[rằm]] [['''tròn]]''' [[vành vạnh]].''
#: [[''Mắt]] [[mở]] [['''tròn]]'''.''
#: [[''Ngồi]] [[quây]] [['''tròn]]''' quanh [[bếp]] [[lửa]].''
#: [[''Chạy]] [[vòng '''tròn]]'''.''
# Có [[hình]] [[khối]] giống như [[hình]] [[cầu]] hoặc [[hình trụ]].
#: [[''Trái]] Đất [['''tròn]]'''.''
#: [['''''Tròn]]''' như [[hòn bi]].''
#: [[''Vo]] [['''tròn]]'''.''
#: [[''Khai]] [[thác]] [[gỗ '''tròn]]'''.''
#: [[''Người]] [[béo]] [['''tròn]]''' (béo đến mức trông như '''tròn''' ra).''
# {{term|Âm thanh}} Có âm [[sắc]] [[tự nhiên]] [[nghe]] [[rõ]] từng [[tiếng]], [[dễ nghe]].
#: [[''Giọng]] [['''tròn]]''', ấm.''
# Có [[vừa]] đúng đến [[số lượng]] nào đó, không [[thiếu]], không [[thừa]] hoặc không có [[những]] [[đơn vị]] [[lẻ]].
#: [['''''Tròn]]''' [[mười]] [[tám]] [[tuổi]].''
#: ''Đi [[mất]] một [[ngày]] [['''tròn]]'''.''
#: [[''Tính]] [[ra]] [[vừa]] [['''tròn]]''' một [[trăm]].'' — 8.
#: ''357, [[lấy]] [['''tròn]]''' đến nghìn là.''
# Nghìn.
# {{term|Làm việc gì}} Đầy đủ, [[trọn vẹn]], không có gì [[phải]] [[chê trách]].
#: [[''Làm]] [['''tròn]]''' [[nhiệm vụ]].''
#: [[''Lo]] [['''tròn]]''' [[bổn phận]].''
# {{term|Kng.}} . (Cách sống) [[tự]] [[thu mình]] lại để không [[va chạm]], không làm [[mất lòng]] ai.
#: [[''Tính]] [['''tròn]]''', vào đâu cũng [[lọt]].''
#: [[''Sống]] [['''tròn]]'''.''
# {{term|Chm.}} . (Nốt nhạc) có độ [[dài]] bằng [[bốn]] [[nốt]] đen hoặc [[hai]] [[nốt]] [[trắng]].