Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tròn”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Tự động xếp loại mục từ theo chuyên ngành |
n sửa lỗi ví dụ ko xuống dòng. |
||
Dòng 28:
{{-adj-}}
'''tròn'''
# Có [[hình dáng]], đường [[nét]] giống như [[hình tròn]], đường [[tròn]].
#: #: #: #: #: # Có [[hình]] [[khối]] giống như [[hình]] [[cầu]] hoặc [[hình trụ]].
#: #: #: #: #: # {{term|Âm thanh}} Có âm [[sắc]] [[tự nhiên]] [[nghe]] [[rõ]] từng [[tiếng]], [[dễ nghe]].
#: # Có [[vừa]] đúng đến [[số lượng]] nào đó, không [[thiếu]], không [[thừa]] hoặc không có [[những]] [[đơn vị]] [[lẻ]].
#: #: ''Đi #: #: ''357, # Nghìn.
# {{term|Làm việc gì}} Đầy đủ, [[trọn vẹn]], không có gì [[phải]] [[chê trách]].
#: #: # {{term|Kng.}} . (Cách sống) [[tự]] [[thu mình]] lại để không [[va chạm]], không làm [[mất lòng]] ai.
#: #: # {{term|Chm.}} . (Nốt nhạc) có độ [[dài]] bằng [[bốn]] [[nốt]] đen hoặc [[hai]] [[nốt]] [[trắng]].
|