Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sẩy”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n sửa (tng. ) ~~> (tục ngữ)
n sửa lỗi ví dụ ko xuống dòng.
Dòng 26:
{{-verb-}}
'''sẩy'''
# {{term|Dùng trong một số tổ hợp, trước d.}} . [[Sơ]] ý, làm một [[động tác]] (tay, chân, miệng... ) [[biết]] [[ngay]] là không [[cẩn thận]] [[mà]] không [[kịp]] [[giữ lại]] được, để [[xảy ra]] điều đáng [[tiếc]].
#: [['''''Sẩy]]''' [[tay]] đánh [[vỡ]] [[cái]] [[chén]].''
#: [['''''Sẩy]]''' [[chân]] [[ngã]] xuống [[ao]].''
#: [['''''Sẩy]]''' [[chân]] [[còn]] [[hơn]] [['''sẩy''' miệng]] ([[tục ngữ]]).''
# Để [[sổng]] [[mất]] đi, [[do]] [[sơ]] ý.
#: ''Để [['''sẩy]]''' [[mồi]].''
#: [['''''Sẩy]]''' [[]].''
# {{term|Id.; kết hợp hạn chế}} . [[Mất]] đi [[người thân]].
#: [['''''Sẩy]]''' [[cha]] [[còn]] [[chú]], [['''sẩy]]''' [[mẹ]] [[]] [[]] ([[tục ngữ]]).''
# {{term|Thai}} [[ra|Ra]] [[ngoài]] [[tử cung]] khi đang [[còn]] ít [[tháng]].
#: [[''Thai]] bị [['''sẩy]]''' [[lúc]] [[mới]] [[ba tháng]].''
#: [['''''Sẩy]]''' [[thai*]].''
#: [[''Chị]] ấy bị [['''sẩy]]''' (kng. ; '''sẩy''' thai).''
* {{term|Ph.}} .{{see-entry|sảy2|sảy2}}
 
{{-see-}}
* {{term|Ph.}} .{{see-entry|sảy1sảy|sảy1sảy}}
 
{{-trans-}}