Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lỡ”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
n sửa lỗi ví dụ ko xuống dòng. |
||
Dòng 40:
{{-adj-}}
'''lỡ'''
# {{term|Ph.}} . [[Nhỡ]].
#: {{-verb-}}
'''lỡ'''
# [[do|Do]] [[sơ suất]] làm [[xảy ra]] điều không hay [[khiến]] [[phải]] [[lấy làm]] [[tiếc]], làm ân [[hận]].
#: #: #: # Để cho điều kiện khách quan làm việc gì qua mất đi một cách đáng tiếc.
#: '''''Lỡ''' thời vụ.'' #: ''Chậm nên '''lỡ''' việc.'' #: ''Bỏ '''lỡ''' cơ hội.'' #: ''Thất cơ '''lỡ''' vận # [[iI|II]] k. (ph. ). [[Nhỡ]]. [[Mang]] thêm [[tiền]], có [[việc]] [[cần]] [[tiêu]].
|