Khác biệt giữa bản sửa đổi của “个”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 12:
** {{hanviet|[[cá]], [[cán]]}}
** [[Wiktionary:Bính âm|Bính âm]]: [[gè]] (ge<sup>4</sup>)
** [[Wiktionary:Yale|Yale]]: go<sup>3</sup>
** [[Wiktionary:Wade-Giles|Wade-Giles]]: ko<sup>4</sup>
Hàng 18 ⟶ 19:
{{-noun-}}
'''个'''
# {{term|Số lượng}} [[cái|Cái]], từng cái một.
#: [[这]]'''个'''[[菜]][[好]][[苦]][[啊]]
# {{term|Từ cũ, nghĩa cũ}} [[nhà|Nhà]] [[xép]] hai bên trái và phải của nhà [[Minh Đường]].
#: [[左]][[右]]'''个'''
{{-syn-}}
;
* [[個]]
{{-adj-}}
'''个'''
# [[đơn|Đơn]] [[lẻ]], [[cá thể]], [[cá nhân]].
{{-ref-}}
{{-vie-n-}}
{{quốc ngữ|[[cá]], [[cán]]}}
Hàng 42 ⟶ 45:
[[en:个]]
[[fr:个]]
[[ko:个]]
[[hu:个]]
[[ja:个]]
[[pl:个]]
[[zh:个]]
|