Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tố”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 31:
*[[遡]]: [[tố]]
{{bottom}}
 
{{-hanviet-t-}}
{{top}}
Hàng 46 ⟶ 47:
*[[泝]]: [[tố]]
{{bottom}}
 
{{-nôm-}}
{{top}}
Hàng 70 ⟶ 72:
*[[作]]: [[tố]], [[tá]], [[tác]]
{{bottom}}
 
{{-paro-}}
{{đầu}}
Hàng 86 ⟶ 89:
 
{{-verb-}}
'''tố'''
# {{term|Thông tục}} [[nói|Nói]] quá [[lên]] (thtục).
#: ''Anh cứ '''tố''', chứ làm gì có quả bi bằng cái thúng cái.''
# [["Tốtố khổ|"Tố]] [[khổ"]] [[(nói]] [[tắt]]).
#: '''''Tố''' địa chủ.''
 
{{-noun-}}
'''tố'''
# Chất trong [[nguyên tố]], [[thành tố]], [[yếu tố]]
# [[phần|Phần]].
 
{{-drv-}}
* [[nguyên tố]]
* [[thành tố]]
* [[yếu tố]]
 
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
Hàng 99 ⟶ 109:
 
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]