Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thủ công”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2:
{{-pron-}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|t|h|ủ}} {{VieIPA|c|ô|n|g}}/}}
{{-transetym-}}
 
Phiên âm từ chữ Hán [[手]] (phiên âm là [[thủ]], nghĩa là [[tay]]) + [[工]] (phiên âm là [[công]], nghĩa là ngành [[công nghiệp]], tạo ra sản phẩm công nghiệp).
{{-noun-}}
'''thủ công'''
# [[môn học|Môn học]] [[dạy]] làm những [[vật]] [[đơn giản]] bằng [[tay]] để [[rèn luyện]] [[kỹ năng]] [[lao động]]. [[giờ|Giờ]].
{{-trans-}}
 
{{-verb-đầu}}
*{{eng}}: [[handicraft]]
{{giữa}}
{{cuối}}
{{-adj-}}
'''thủ công'''
# {{term|Thường dùng phụ cho d.}}Dùng [[lao động|Lao độngtay]] và các [[sảncông xuấtcụ]] bằng [[taygiản đơn]] với, [[côngthô cụ]] (để [[giảnlao đơnđộng]], [[thôsản xuất]]).
#: ''[[thợ|Thợ]] '''thủ công'''.''
#: ''[[làm việc|Làm việc]] theo [[lối]] '''thủ công'''.''
 
{{-trans-}}
 
{{-ref-}}
Hàng 19 ⟶ 22:
 
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:ĐộngTính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Mục từ Hán-Việt]]
 
[[fr:thủ công]]