Khác biệt giữa bản sửa đổi của “rang”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: en, et, fr, hu, io, pl
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Wikipedia python library
Dòng 1:
{{-fra-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/ʁɑ̃/}}
 
{{-noun-}}
{{fra-noun|
s=rang|p=rangs|
sp=/ʁɑ̃/|pp=/ʁɑ̃/}}
'''rang''' {{m}} {{IPA|/ʁɑ̃/}}
# [[hàng|Hàng]].
#: '''''Rang''' de colonnes'' — hàng cột
#: ''Au premier '''rang''''' — ở hàng đầu
#: ''Avoir '''rang''' de ministre'' — ở hàng bộ trưởng
# [[cương vị|Cương vị]], [[địa vị]].
#: ''Tenir son '''rang''''' — giữ đúng địa vị của mình
# [[hàng ngũ|Hàng ngũ]].
#: ''Sortir des '''rangs''''' — ra ngoài hàng ngũ
# [[đám|Đám]] [[người]].
#: ''Les '''rangs''' des mécontents'' — những đám người bất mãn
# [[hạng|Hạng]].
#: ''Mettre au '''rang''' des savants'' — đặt vào hạng những nhà bác học
# [[cấp|Cấp]], [[bậc]].
#: ''Officier d’un certain '''rang''''' — sĩ quan cấp bậc nào đó
#: ''grossir les '''rangs''' de...'' — nhập cục với đám người...
#: ''mettre une chose au '''rang''' des vieux péchés'' — không bận lòng đến việc gì, không còn quan tâm đến việc gì
#: ''prendre '''rang''''' — nhập vào, đứng vào hàng ngũ, tham gia vào
#: '''''rang''' de taille'' — thứ tự cao thấp
#: ''rentrer dans le '''rang''''' — bỏ quyền hành, bỏ chức tước+ trở về hàng ngũ cũ
#: ''se mettre en '''rangs''''' — sắp hàng
#: ''se mettre sur les '''rangs''''' — cùng ngấp nghé một việc gì
#: ''serrer les '''rangs''''' — siết chặt hàng ngũ
#: ''servir dans le '''rang''''' — (quân sự) phục vụ tại quân ngũ
#: ''sortir du '''rang''''' — xem sortir
 
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
 
{{-vie-}}
{{-pron-}}
Hàng 23 ⟶ 60:
{{R:FVDP}}
 
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
 
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]