Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sói”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 21:21, ngày 17 tháng 7 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /sɔj35/
Từ tương tự
Danh từ
sói
- Chó sói nói tắt.
- Đuổi hùm cửa trước rước sói cửa sau (Trường Chinh)
- (Thực vật học) Loài cây nhỏ có hoa gồm những nhánh nhỏ trên có những hột khi chín thì trắng như hạt gạo nếp, mùi thơm ngát.
- Hoa hoè hoa sói. (tục ngữ)
Dịch
Tham khảo
- "sói", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)