Khác biệt giữa bản sửa đổi của “quý”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 21:17, ngày 17 tháng 7 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /kwi35/
Từ tương tự
Danh từ
quý
- Ngôi thứ mười trong mười can.
- Thời gian ba tháng một, bắt đầu từ tháng Giêng, tháng Tư, tháng Bảy hoặc tháng Mười.
- Sang.
- Khác màu kẻ quý người thanh (Truyện Kiều)
- Có giá trị cao.
- Của quý.
Động từ
quý
Dịch
Tham khảo
- "quý", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)