Khác biệt giữa bản sửa đổi của “quãng”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 21:17, ngày 17 tháng 7 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /kwɐ̰ːŋ35/
Từ tương tự
Danh từ
quãng
- Phần không gian, thời gian được giới hạn bởi hai điểm, hoặc hai thời điểm.
- Quãng đường từ nhà đến trường.
- Quãng đời thơ bé.
- Khoảng không gian, thời gian tương đối ngắn.
- Có lẽ cũng chỉ dài bằng quãng ấy thôi .
- Quãng năm sáu giờ chiều chúng tôi sẽ đến.
- Khoảng cách giữa hai nốt nhạc, tính bằng cung và nửa cung, được gọi theo số bậc giữa hai nốt nhạc đó.
Dịch
Tham khảo
- "quãng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)