Khác biệt giữa bản sửa đổi của “compare”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: thay {{-verb-}} bằng {{-tr-verb-}}, {{-intr-verb-}}, và {{-aux-verb-}} |
n Chia động từ tiếng Anh |
||
Dòng 10:
#: ''poets often '''compare''' sleep to death'' — các nhà thơ thường so sánh giấc ngủ với cái chết
# {{term|Ngôn ngữ học}} [[tạo|Tạo]] [[cấp]] [[so sánh]] (của tính từ, phó từ).
{{-forms-}}
{{eng-verb|base=compare|compar|ing}}
{{-intr-verb-}}
Hàng 18 ⟶ 21:
{{-expr-}}
* '''to compare notes''': [[trao|Trao]] đổi [[nhận xét]], [[trao]] đổi [[ý kiến]].
{{-forms-}}
{{eng-verb|base=compare|compar|ing}}
{{-noun-}}
|