Khác biệt giữa bản sửa đổi của “alternate”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: ar:alternate |
n Chia động từ tiếng Anh |
||
Dòng 18:
# Để [[xen]] nhau, [[xen kẽ]], [[xen]] nhau; [[luân phiên]], [[lần lượt]] [[kế tiếp]] nhau.
#: ''to '''alternate''' between laughter and tears'' — khóc khóc cười cười
{{-forms-}}
{{eng-verb|base=alternate|alternat|ing}}
{{-ref-}}
|