Khác biệt giữa bản sửa đổi của “abandon”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: simple:abandon |
n Chia động từ tiếng Anh |
||
Dòng 9:
#: ''to '''abandon''' one's wife and children'' — ruồng bỏ vợ con
#: ''to '''abandon''' oneself to'' — đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...)
{{-forms-}}
{{eng-verb|base=abandon}}
{{-noun-}}
|