Khác biệt giữa bản sửa đổi của “narrow”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: id:narrow
TTT (thảo luận | đóng góp)
n Chia động từ tiếng Anh
Dòng 31:
'''narrow''' {{IPA|/ˈnɛr.ˌoʊ/}}
# [[thu hẹp|Thu hẹp]], làm [[hẹp]] lại, [[co lại]], [[rút lại]], thành [[hẹp hòi]].
 
{{-forms-}}
{{eng-verb|base=narrow}}
 
{{-ref-}}