Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sound”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: el:sound |
n Chia động từ tiếng Anh |
||
Dòng 64:
#: ''to '''sound''' a retreat'' — thổi hiệu lệnh rút lui
#: ''to '''sound''' someone's praises far and wide'' — ca ngợi ai khắp nơi xa gần
{{-forms-}}
{{eng-verb|base=sound}}
{{-ref-}}
|