Khác biệt giữa bản sửa đổi của “boo”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: it:boo |
n Chia động từ tiếng Anh |
||
Dòng 13:
# Đuổi [[ra]].
#: ''to '''boo''' a dog out'' — đuổi con chó ra
{{-forms-}}
{{eng-verb|base=boo}}
{{-ref-}}
|