Khác biệt giữa bản sửa đổi của “suppose”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đề nghịđề nghị
TTT (thảo luận | đóng góp)
n Chia động từ tiếng Anh
Dòng 15:
#: ''to be supposed'' — có nhiệm vụ
#: ''he is not supposed not read the letter'' — anh ta không có nhiệm vụ đọc cái thư ấy
 
{{-forms-}}
{{eng-verb|base=suppose|suppos|ing}}
 
{{-ref-}}