Khác biệt giữa bản sửa đổi của “seethe”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
TTT (thảo luận | đóng góp)
n Chia động từ tiếng Anh
Dòng 14:
#: ''the country is seething with labour unrest'' — cả vùng đang náo động lên vì công nhân đấu tranh
# {{term|Từ cổ,nghĩa cổ}} [[nấu|Nấu]] [[sôi]], đun [[sôi]].
 
{{-forms-}}
{{eng-verb|base=seethe|seeth|ing}}
 
{{-ref-}}