Khác biệt giữa bản sửa đổi của “gay”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
transwikied from VNese Wikipedia
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 12:
#: ''to lead a '''gay''' life'' — sống cuộc đời phóng đãng
# {{term|Như}} [[homosexual|Homosexual]].
{{-vie-}}
 
{{-verb-}}
#Vặn cái vòng dây để néo bơi chèo vào cọc chèo. Vặn quai chèo chặt vào cọc chèo.
{{}}
#[[đồng nghĩa|Đồng nghĩa]] với [[gay go]]
##Găng, căng thẳng
##:''Tình hình gay lắm.''
##Rất khó khăn, khó giải quyết
##:''Vấn đề gay quá, cả buổi chiều thảo luận chưa xong.''
{{-compound-}}
# [[gay go|Gay go]]: căng thẳng, khó khăn
Hàng 18 ⟶ 26:
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
 
 
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]