Khác biệt giữa bản sửa đổi của “study”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: thay {{-verb-}} bằng {{-tr-verb-}}, {{-intr-verb-}}, và {{-aux-verb-}}
TTT (thảo luận | đóng góp)
n Chia động từ tiếng Anh
Dòng 30:
# [[chăm lo|Chăm lo]], [[chăm chú]].
#: ''to '''study''' common interests'' — chăm lo đến quyền lợi chung
 
{{-forms-}}
{{eng-verb|base=study|stud|i|ed}}
 
{{-intr-verb-}}
Hàng 41 ⟶ 44:
* '''to study up''': [[học|Học]] để đi [[thi]] (môn gì).
* '''to study for the bar''': [[học|Học]] [[luật]].
 
{{-forms-}}
{{eng-verb|base=study|stud|i|ed}}
 
{{-ref-}}