Khác biệt giữa bản sửa đổi của “course”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Chia động từ tiếng Anh |
|||
Dòng 37:
# [[săn|Săn]] đuổi (thỏ).
# Cho (ngựa) [[chạy]].
{{-forms-}}
{{eng-verb|base=course|cours|ing}}
{{-intr-verb-}}
Hàng 43 ⟶ 46:
# [[chảy|Chảy]].
#: ''blood courses through vein'' — máu chảy qua tĩnh mạch
{{-forms-}}
{{eng-verb|base=course|cours|ing}}
{{-noun-}}
|