Khác biệt giữa bản sửa đổi của “offer”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Chia động từ tiếng Anh |
|||
Dòng 23:
#: ''to '''offer''' a plan'' — đưa ra một kế hoạch, đề nghị một kế hoạch
# [[dạm|Dạm]], [[hỏi]], ướm.
{{-forms-}}
{{eng-verb|base=offer}}
{{-intr-verb-}}
Hàng 33 ⟶ 36:
* '''to offer battle''': [[nghênh chiến|Nghênh chiến]].
* '''to offer resistance''': [[chống cự|Chống cự]].
{{-forms-}}
{{eng-verb|base=offer}}
{{-ref-}}
|