Khác biệt giữa bản sửa đổi của “wink”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n English verb forms |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 22:
#: ''to '''wink''' at someone'' — nháy mắt ra hiệu cho người nào
# [[lấy|Lấy]] [[lánh]], [[nhấp nháy]] (ngọn đèn, sao).
{{-forms-}}
{{eng-verb|base=wink}}
{{-tr-verb-}}
|