Khác biệt giữa bản sửa đổi của “wink”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: thay {{-verb-}} bằng {{-tr-verb-}}, {{-intr-verb-}}, và {{-aux-verb-}} |
n English verb forms |
||
Dòng 34:
*# [[nhắm mắt|Nhắm mắt]] làm [[ng]].
*#: ''to '''wink''' at someone's error'' — nhắm mắt làm ng trước sai lầm của ai
{{-forms-}}
{{eng-verb|base=wink}}
{{-ref-}}
|