Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nước dãi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TTT2 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 8:
 
{{-noun-}}
'''nước dãi'''
# [[nước|Nước]] [[do]] [[hạch]] ở [[miệng]] [[tiết]] [[ra]] để làm cho [[miệng]] [[khỏi]] [[khô]] và [[thức ăn]] [[dễ tiêu]].
 
{{-syn-}}
* [[nước bọt]]
* [[nước miếng]]
 
{{-trans-}}
{{đầu}}
* {{eng}}: [[saliva]]
* {{jpn}}: [[唾液]]
{{giữa}}
* {{spa}}: [[saliva]] {{f}}
* {{zho}}: [[唾液]] (''tuò yè'', [[thóa]] [[dịch]])
{{cuối}}
 
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
 
 
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]