Khác biệt giữa bản sửa đổi của “esprit”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: de
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Wikipedia python library
Dòng 10:
{{R:FVDP}}
 
{{-fra-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/ɛs.pʁi/}}
 
{{-noun-}}
{{fra-noun|
s=esprit|p=esprits|
sp=/ɛs.pʁi/|pp=/ɛs.pʁi/}}
'''esprit''' {{m}} {{IPA|/ɛs.pʁi/}}
# [[thần|Thần]], [[thần linh]].
#: '''''Esprits''' célestes'' — thiên thần
# [[hồn|Hồn]]; [[tâm thần]].
#: ''Conserver l’esprit libre'' — giữ cho tâm thần rảnh rang
# [[tinh thần|Tinh thần]].
#: ''La chair et l’esprit'' — xác thịt và tinh thần
#: ''L’esprit d’une constitution'' — tinh thần của một bản hiến pháp
# [[óc|Óc]], [[đầu óc]].
#: '''''Esprit''' d’observation'' — óc quan sát
#: '''''Esprit''' étroit'' — đầu óc hẹp hòi
# [[trí tuệ|Trí tuệ]], [[trí lực]].
#: ''Cultiver son '''esprit''''' — rèn luyện trí tuệ
# [[tài trí|Tài trí]], [[sự]] [[tinh anh]]; [[sự]] [[dí dỏm]].
#: ''Homme d’esprit'' — người tinh anh; người dí dỏm
# [[avoir|Avoir]] [[de]] [[l'esprit]] [[jusqu'au]] [[bout]] [[des]] [[doigts]]; [[avoir]] [[de]] [[l'esprit]] [[comme]] [[quatre+]] [[nhiều]] [[tài trí]]; [[rất]] [[hóm hỉnh]], [[rất]] [[dí dỏm]].
#: ''avoir l’esprit de l’escalier'' — nghĩ ra chậm quá điều đáng nói
#: ''bon '''esprit''''' — thái độ hợp thời, ý thức đúng đắn
#: ''en '''esprit''''' — trong tư tưởng; theo tưởng tượng
#: ''entrer dans l’esprit de'' — thấu suốt tinh thần của, có ý thức rõ rệt về
#: '''''esprit''' de clocher'' — xem clocher
#: '''''esprit''' de corps'' — tinh thần tập thể
#: '''''esprit''' de géométrie'' — óc lý luận, óc biện luận
#: '''''esprit''' de retour'' — muốn qua lại (quê hương, cái cũ)
#: '''''esprit''' faux'' — óc sai lệch
#: '''''esprit''' fort'' — óc phóng túng; óc lập dị
#: '''''esprit''' humain'' — tinh thần nhân đạo
#: '''''esprit''' public'' — (từ cũ, nghĩa cũ) công luận
#: ''être dans l’esprit de'' — theo đúng tinh thần của
#: ''faire de l’esprit; courir après l’esprit'' — tỏ ra hóm hỉnh
#: ''mauvais '''esprit''''' — tính bướng bỉnh; tính xảo trá
#: ''perdre l’esprit'' — điên rồ
#: ''présence d’esprit'' — sự nhanh trí
#: ''tour d’esprit'' — cách suy nghĩ, cách đặt vấn đề
#: ''trait d’esprit'' — lời dí dỏm, lời hóm hỉnh
#: ''vue de l’esprit'' — mộng tưởng, không tưởng
 
{{-ant-}}
* [[chair|Chair]], [[corps]]
* [[matière|Matière]]
* [[bêtise|Bêtise]], [[inintelligence]]
* [[lourdeur]], [[pesanteur]]
* [[platitude|Platitude]]
*
 
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
 
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
 
[[de:esprit]]