Khác biệt giữa bản sửa đổi của “go”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Mở rộng
Dòng 44:
{{-eng-}}
{{-pron-}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈɡoʊ/}} {{term|Mỹ}}, {{IPA|/ˈɡəʊ/}} {{term|Anh}}
{{pron-audio
|place=Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)
|place=Hoa Kỳ <!-- Feel free to precise the city or the area -->
|file=En-us-go.ogg
|pron=ˈɡoʊ}}
 
{{-nounparo-}}
* [[Go#Tiếng Anh|Go]]
{{eng-noun|es}} {{IPA|/ˈɡoʊ/}}
# Sự [[đi]].
# [[sức sống|Sức sống]]; [[nhiệt tình]], sự [[hăng hái]].
#: ''full of '''go''''' — đầy sức sống; đầy nhiệt tình
# Sự [[thử]] (làm gì).
#: ''to have a '''go''' something'' — thử cố gắng làm việc gì
# [[lần|Lần]], [[hơi]], [[cú]].
#: ''at one '''go''''' — một lần, một hơi, một cú
#: ''to succeed at the first '''go''''' — làm lần đầu đã thành công ngay
#: ''to blow out all the candles at one '''go''''' — thổi một cái tắt hết các cây nến
# [[khẩu phần|Khẩu phần]], [[suất]] ([[đồ ăn]]); [[cốc]], [[chén]], [[hớp]] ([[rượu]]).
#: ''to have another '''go''''' — lấy thêm một suất ăn nữa, uống thêm một chén rượu nữa
# {{term|Thông tục}} [[việc|Việc]] [[khó xử]], [[việc]] [[rắc rối]].
#: ''what a '''go'''!'' — sao mà rắc rối thế!
# {{term|Thông tục}} Sự [[thành công]], sự [[thắng lợi]].
#: ''to make a '''go''' of it'' — thành công (trong công việc gì...)
# {{term|Thông tục}} Sự [[bận rộn]], sự [[hoạt đông]], sự [[tích cực]].
 
{{-expretymology-}}
{{etym-from
* '''a near go''': Sự [[suýt]] [[chết]].
| lang = ang | term = gan | lterm = gān | from = {{etym-from
* '''all (quite) the go''': {{term|Thông tục}} [[hợp|Hợp]] [[thời trang]].
| lang = goh | term = gen | from = {{etym-from
* '''it's no go''': {{term|Thông tục}} [[việc|Việc]] ấy không [[xong]] [[đâu]]; không [[làm ăn]] gì được.
| lang = ine-proto | attested = 0 | term = ghê
* '''to be on the go''':
}}
*# [[bận rộn|Bận rộn]] [[hoạt động]].
}} Tuy nhiên, từ thế kỷ 15, các hình thái quá khứ của ''go'' được thay bằng các hình thái bắt nguồn {{lcfirst:{{etym-from
*# Đang [[xuống dốc]], đang [[suy]].
| term = wend | from = {{etym-from
| lang = ang | term = windan | from = {{etym-from
| term = wendan
}}
}}
}}}}
 
{{-intr-verb-}}
Hàng 85 ⟶ 75:
#: ''to '''go''' shopping'' — đi mua hàng
# [[thành|Thành]], [[thành ra]], [[hoá]] thành.
#: ''to '''go''' mad'' — phát điên, hoá điên
#: ''to '''go''' to sea'' — trở thành thuỷ thủ
#: ''to '''go''' on the stage'' — trở thành diễn viên
#: ''to '''go''' on the streets'' — làm đĩ
#: ''to '''go''' native'' — trở thành như người địa phương
#: ''to '''go''' to the bar'' — trở thành luật sư
# [[trôi qua|Trôi qua]], [[trôi]] đi ([[thời gian]]).
Hàng 131 ⟶ 119:
#: ''to '''go''' so far so to say...'' — nói đến mức là...
#: ''what he say true as for as it goes'' — trong chừng mức nào đó thì điều anh nói là đúng
# {{term|Thông tục}} Đi [[vệ sinh]], đi [[cầu tiêu]], đi [[ỉa]], đi [[đái]].
#: ''I really need to '''go''''' — tôi cần đi cầu tiêu ngay
# [[trả|Trả]] ([[giá]]...); [[tiêu]] vào ([[tiền]]...); [[bán]].
#: ''to '''go''' as for as 100₫'' — đã trả tới 100 đồng
Hàng 144 ⟶ 134:
# [[hợp|Hợp]] [[nhịp điệu]]; [[phổ]] theo ([[thơ]], [[nhạc]]...).
#: ''to '''go''' to the tune of...'' — phổ theo điệu...
# [[cười|Cười]] [[phá]] lên, cười [[ầm]] lên.
# [[chơi|Chơi]] [[lượt]] của mình.
#: ''it's your turn to '''go''''' — đến lượt anh
# {{term|Thông tục; +[[out]]}} [[hẹn hò|Hẹn hò]] với [[bạn]] (bạn [[trai]], bạn [[gái]]).
 
{{-tr-verbforms-}}
{{eng-verb|goes|going|went|gone|pres2ndSgArch=goest|pres3rdSgArch=goeth|pastArch=yode|past2ndSgArch=}}
'''go''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/ˈɡoʊ/}}
 
# {{term|Đánh bài}} [[đi|Đi]], [[đánh]], [[ra]] ([[quân bài]]), [[đặt]] ([[tiền]]).
{{-syn-}}
#: ''to '''go''' "two spades"'' — đánh quân bài "hai bích"
{{đầu}}
; đi
* [[move]]
* [[travel]]
* [[wend]]
; trôi qua
* [[disappear]]
* [[vanish]]
; chạy
* [[function]]
* [[work]]
; đổ
* [[disintegrate]]
* [[fall]]
{{giữa}}
; đặt để
* [[fit]]
; đi vệ sinh
* [[relieve]] [[oneself]]
; thuộc với
* [[belong]]
; cười phá lên
* [[burst]] into [[laughter]]
* [[burst]] out [[laughing]]
; chơi lượt của mình
* [[move]]
* [[make]] one's [[move]]
* [[take]] one's [[turn]]
{{cuối}}
 
{{-ant-}}
; đi
* [[freeze]]
* [[halt]]
* [[remain]]
* [[stand still]]
* [[stay]]
* [[stop]]
; trôi qua
* [[remain]]
* [[stay]]
 
{{-expr-}}
Hàng 155 ⟶ 190:
*#: ''it's going to rain'' — trời sắp mưa
*#: ''I'm not going to sell it'' — tôi không có ý định bán cái đó
 
{{-drv-}}
{{đầu}}
* [[churchgoer]]
* [[go about]]
* [[go along]]
* [[go after]]
* [[go against]]
* [[go around]]
* [[go away]]
* [[go back]]
* [[go bad]]
* [[go begging]]
* [[go between]]
* [[go by]]
* [[go by bus]]
* [[go-cart]], [[go-kart]]
* [[go down]]
* [[go for]]
* [[go for a walk]]
* [[go in]]
* [[go into]]
{{giữa}}
* [[go like the clappers]]
* [[gone]]
* [[goner]]
* [[go off]]
* [[go on]]
* [[go on foot]]
* [[go on horseback]]
* [[go on strike]]
* [[go out]]
* [[go out with]]
* [[go round]]
* [[go-slow]]
* [[go solo]]
* [[go through with]]
* [[go to waste]]
* [[go up]]
* [[go with]]
* [[go without]]
* [[undergo]]
{{cuối}}
 
{{-rel-}}
* [[wend]]
 
{{-tr-verb-}}
'''go''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/ˈɡoʊ/}}
# [[thành|Thành]], [[thành ra]], [[hoá]] thành.
#: ''to '''go''' mad'' — phát điên, hoá điên
#: ''to '''go''' native'' — trở thành như người địa phương
# {{term|Từ lóng}} [[nói|Nói]] (rằng).
#: ''I '''go''', "As if!" And she was all like, "Whatever!"''
# {{term|Đánh bài}} [[đi|Đi]], [[đánh]], [[ra]] ([[quân bài]]), [[đặt]] ([[tiền]]).
#: ''to '''go''' "two spades"'' — đánh quân bài "hai bích"
 
{{-forms-}}
{{eng-verb|goes|going|went|gone|pres2ndSgArch=goest|pres3rdSgArch=goeth|pastArch=yode|past2ndSgArch=}}
 
{{-noun-}}
{{eng-noun|es}} {{IPA|/ˈɡoʊ/}}
# Sự [[đi]].
# [[sức sống|Sức sống]]; [[nhiệt tình]], sự [[hăng hái]].
#: ''full of '''go''''' — đầy sức sống; đầy nhiệt tình
# Sự [[thử]] (làm gì).
#: ''to have a '''go''' at something'' — thử cố gắng làm việc gì
# [[lần|Lần]], [[hơi]], [[cú]].
#: ''at one '''go''''' — một lần, một hơi, một cú
#: ''to succeed at the first '''go''''' — làm lần đầu đã thành công ngay
#: ''to blow out all the candles at one '''go''''' — thổi một cái tắt hết các cây nến
# [[lần|Lần]], [[lượt]], [[phiên]].
# [[khẩu phần|Khẩu phần]], [[suất]] ([[đồ ăn]]); [[cốc]], [[chén]], [[hớp]] ([[rượu]]).
#: ''to have another '''go''''' — lấy thêm một suất ăn nữa, uống thêm một chén rượu nữa
# {{term|Thông tục}} [[việc|Việc]] [[khó xử]], [[việc]] [[rắc rối]].
#: ''what a '''go'''!'' — sao mà rắc rối thế!
# {{term|Thông tục}} Sự [[thành công]], sự [[thắng lợi]].
#: ''to make a '''go''' of it'' — thành công (trong công việc gì...)
# {{term|Thông tục}} Sự [[bận rộn]], sự [[hoạt đông]], sự [[tích cực]].
# {{term|Thông tục}} Sự [[cho phép]] ([[đi qua]]; [[làm việc]] gì).
#: ''we will begin as soon as the boss says it's a '''go''''' — chúng ta sẽ bắt đầu lúc mà ông chủ cho phép
 
{{-syn-}}
; sự thử
* [[attempt]]
* [[bash]]
* [[shot]]
* [[stab]]
* [[try]]
; lần, lượt
* [[move]]
* [[stint]]
* [[turn]]
 
{{-expr-}}
* '''a near go''': Sự [[suýt]] [[chết]].
* '''all (quite) the go''': {{term|Thông tục}} [[hợp|Hợp]] [[thời trang]].
* '''it's no go''': {{term|Thông tục}} [[việc|Việc]] ấy không [[xong]] [[đâu]]; không [[làm ăn]] gì được.
* '''to be on the go''':
*# [[bận rộn|Bận rộn]] [[hoạt động]].
*# Đang [[xuống dốc]], đang [[suy]].
 
{{-drv-}}
* [[have a go]]
 
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
 
{{-hrv-}}
{{-etymology-}}
{{etym-from
| lang = sla | term = gol
}}
 
{{-adj-}}
'''go'''
# [[trần|Trần]], [[trần truồng]], [[khoả thân]], [[loã lồ]].
 
{{-gle-}}
{{-pron-}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/go/}}, {{IPA|/gə/}}
 
{{-conj-}}
'''go'''
# [[rằng|Rằng]], [[là]].
#: ''Deir sé '''go''' bhfuil deifir air.'' — Ông nói ông đang bận rộn.
# Cho đến, cho đến khi.
#: ''Fan '''go''' dtiocfaidh sé.'' — Hãy chờ anh đến.
 
{{-usage-}}
Từ này gây ra hiện tượng ''[[eclipsis]]''.
 
{{-part-}}
'''go'''
# {{term|Dùng để biến đổi những từ thành phó từ hay tính từ vị ngữ}}
#: ''bheith '''go''' maith'' — có khỏe
#: ''Fuair sí bás '''go''' hóg'' — Chị chết khi còn trẻ.
#: '''''go''' feargach'' — tức giận, giận dữ
#: '''''go''' mall aréir'' — tối trễ hôm qua
#: '''''go''' [[leor]]'' — đủ, đủ dùng; rất nhiều, dồi dào
# {{term|Đứng trước một động từ lối cầu khẩn}}
#: '''''Go''' gcuidí Dia leo.'' — {{term|thường chỉ trích}} Cầu mong Chúa giúp đỡ họ.
#: '''''Go''' maire tú é.'' — Cầu mong bạn còn sống để được thích nó.
#: '''''Go''' raibh maith agat.'' — Cám ơn.
 
{{-usage-}}
; dùng để biến đổi
: Tiền tố ''[[h-#Tiếng Ireland|h-]]'' được gắn vào những từ bắt đầu với nguyên âm.
; đứng trước một động từ lối cầu khẩn
: Từ này gây ra hiện tượng ''[[eclipsis]]''.
 
{{-prep-}}
'''go'''
# [[đến|Đến]], [[tới]], [[về]].
#: ''dul '''go''' Meiriceá'' — qua nước Mỹ
#: ''Fáilte '''go''' hÉirinn.'' — Hoan nghênh anh đã đến Ireland.
# Cho đến, cho đến khi.
 
{{-usage-}}
Tiền tố ''[[h-#Tiếng Ireland|h-]]'' được gắn vào những từ bắt đầu với nguyên âm.
 
{{-fra-}}
{{-pron-}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈɡo/}}
 
{{-intr-verb-}}
'''go''' (''không được chia'')
# {{term|Thể dục, thể thao}} {{see-entry|partez}}
 
{{-swe-}}
{{-adj-}}
'''go'''
# {{term|Thông tục}} [[tốt|Tốt]], [[hay]], [[tuyệt]].
# {{term|Từ lóng}} [[ngu xuẩn|Ngu xuẩn]], [[ngu ngốc]], [[ngớ ngẩn]].
#: ''Men e' du '''go''', eller?''
 
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
Hàng 163 ⟶ 370:
[[Thể loại:Nội động từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Ngoại động từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Croat]]
[[Thể loại:Trợ từ tiếng Ireland]]
[[Thể loại:Giới từ tiếng Ireland]]
[[Thể loại:Nội động từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Thụy Điển]]
 
[[am:go]]