Khác biệt giữa bản sửa đổi của “course”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: thay {{-verb-}} bằng {{-tr-verb-}}, {{-intr-verb-}}, và {{-aux-verb-}} |
|||
Dòng 29:
* '''in the course of''': [[trong khi|Trong khi]].
* '''in due course''': Đúng [[lúc]]; đúng [[trình tự]].
* '''a matter of course''': Một [[vấn
* '''of course''': [[dĩ nhiên|Dĩ nhiên]], đương [[nhiên]], [[tất nhiên]].
* '''to take one's own course''': [[làm theo|Làm theo]] ý [[mình]].
|