Khác biệt giữa bản sửa đổi của “fought”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: thay {{-verb-}} bằng {{-tr-verb-}}, {{-intr-verb-}}, và {{-aux-verb-}} |
|||
Dòng 18:
* '''to show fight''': [[kháng cự|Kháng cự]] lại, [[chống cự]] lại.
{{-intr-verb-}}
'''fought''' ''nội động từ fought''
# Đấu [[tranh]], [[chiến]] đấu, đánh [[nhau]].
Dòng 24:
#: ''to fight for independence'' — đấu tranh để giành độc lập
{{-tr-verb-}}
'''fought''' ''ngoại động từ''
# Đấu [[tranh]], [[chiến]] đấu, đánh, [[tiến hành]] đấu [[tranh]] trong (vụ kiện, vụ tranh chấp... ); [[tranh luận]] (một vấn đề gì).
|