Khác biệt giữa bản sửa đổi của “affect”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 8:
#: ''the frequent changes of weather '''affect''' his health'' — thời tiết thay đổi luôn làm ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ấy
#: ''to '''affect''' someone's interests'' — chạm đến quyền lợi của ai
# Làm [[xúc động]], làm [[cảm
#: ''the news affected him deeply'' — tin đó làm anh ta rất xúc động
# Làm [[nhiễm]] [[phải]], làm [[mắc]] (bệnh).
|