Khác biệt giữa bản sửa đổi của “quay”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: hoạt động → hoạt động
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: chuyển động → chuyển động
Dòng 32:
{{-verb-}}
'''quay'''
# [[chuyển|Chuyển động]] động hoặc làm cho [[chuyển]] động]] quanh một [[trục]] hay một điểm ở [[trung tâm]] một cách đều đều, [[liên tục]]. [[Cánh]] [[quạt]] [[quay]]. [[Trái]] Đất [[quay]] quanh [[Mặt]] [[Trời]]. [[Quay]] [[tơ]].
# [[chuyển|Chuyển động]] động hoặc làm cho [[chuyển]] động]] để đổi [[hướng]], để [[hướng]] về [[phía]] nào đó. [[Ngồi]] [[quay]] [[mặt]] đi. [[Quay]] [[sang]] [[phải]]. [[Quay]] [[cái]] [[quạt bàn]] [[sang]] [[phía]] khác. [[Quay]].
# Độ (thay đổi ý kiến, thái độ đột ngột, trái hoàn toàn với trước). [[Mưa]] to, đành [[quay]] về.
# [[chuyển tiếp|Chuyển tiếp]] [[sang]] [[hoạt động]] khác, [[việc]] khác. [[Cấy]] [[hái]] [[xong]] thì [[quay]] [[ra]] [[làm màu]]. [[Quay]] lại [[nghề]] [[cũ]].