Khác biệt giữa bản sửa đổi của “揉”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
New page: {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm: róu {{-verb-}} '''揉''' # sờ, sờ mó , xoa , bóp {{-trans-}} {{đầu}} * {{eng}}: knead; massage; [[...
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{zho-prefix}}
{{-Hani-}}
{{zho-so}}
* {{hanviet|[[nhu]], [[nhụ]]}}
* {{zh-sn|12}}
* {{zh-rad|手|9}}
* {{unicode|63C9}}
{{-cmn-}}
{{-translit-}}
* {{Latn}}:
Hàng 4 ⟶ 12:
{{-verb-}}
'''揉'''
# [[sờ]], [[sờ mó ]], [[xoa]] ,
#[[bóp]]
{{-trans-}}
;sờ, xoa
{{đầu}}
* {{eng}}: [[knead]];, [[massage]];, [[rub]]
{{giữa}}
{{cuối}}
;bóp
{{đầu}}
* {{eng}}: [[crush]] (by [[hand]])
{{giữa}}
{{cuối}}
 
 
[[Thể loại:độngĐộng từ tiếng Quan Thoại]]
 
[[en:揉]]