Khác biệt giữa bản sửa đổi của “breed”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: hợp nhất những định nghĩa bị PiedBot cắt ra từng dấu chấm phẩy
Dòng 10:
{{-verb-}}
'''breed''' ''(bất qui tắc) ngoại động từ bred'' {{IPA|/ˈbrid/}}
# [[gây giống|Gây giống]]; [[chăn nuôi]].
# [[chăn nuôi]].
#: ''to '''breed''' horses'' — gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa
# [[nuôi dưỡng|Nuôi dưỡng]], [[chăm sóc]]; [[dạy dỗ]]; [[giáo dục]].
# [[dạy dỗ]]
# [[giáo dục]].
#: ''to be bread [to be] a doctor'' — được nuôi ăn học thành bác sĩ
# gây ra, phát sinh ra.