Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bred”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: tr:bred |
|||
Dòng 7:
{{-verb-}}
'''bred''' ''(bất qui tắc) ngoại động từ bred''
# [[gây giống|Gây giống]]; [[chăn nuôi]].
#: ''to breed horses'' — gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa
# [[nuôi dưỡng|Nuôi dưỡng]], [[chăm sóc]]; [[dạy dỗ]]; [[giáo dục]].
#: ''to be bread [to be] a doctor'' — được nuôi ăn học thành bác sĩ
# gây ra, phát sinh ra.
|