Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sell”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
|||
Dòng 11:
{{-verb-}}
'''sell''' ''sold'' {{IPA|/ˈsɛɫ/}}
# [[bán|Bán]] (hàng hoá); [[chuyên]] [[bán]].
#: ''goods that '''sell''' well'' — hàng hoá bán chạy
#: ''to '''sell''' like wildfire; to '''sell''' like hot cakes'' — bán chạy như tôm tươi
|