Khác biệt giữa bản sửa đổi của “meet”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: ko:meet |
|||
Dòng 22:
#: ''to '''meet''' a demand'' — thoả mãn một yêu cầu
#: ''to '''meet''' the case'' — thích ứng
# [[nhận|Nhận]], [[tiếp nhận]]; [[chịu]] đựng, [[cam chịu]].
#: ''he met his reward'' — anh ấy nhận phần thưởng
#: ''to '''meet''' one's end (death)'' — chết, nhận lấy cái chết
|