Khác biệt giữa bản sửa đổi của “body”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: ku:body |
|||
Dòng 15:
#: ''a '''body''' of cavalry'' — đội kỵ binh
#: ''an examining '''body''''' — ban chấm thi
# [[khối|Khối]]; [[số lượng]] lớn; nhiều.
#: ''to have a large '''body''' of facts to prove one's statements'' — có nhiều sự kiện để chứng minh những lời phát biểu của mình
# [[con người|Con người]], [[người]].
|